Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuning

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) sự lên dây
(rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng
(kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)

Toán & tin

sự làm cộng hưởng

Xây dựng

sự đổi mạch

Kỹ thuật chung

chỉnh mạch bắt sóng
điều chỉnh
AFT switch (automaticfine tuning)
khóa điều chỉnh cộng hưởng tự động
AFT switch (Automaticfine tuning)
khóa tự động điều chỉnh cộng hưởng
automatic tuning system
hệ thống điều chỉnh tự động
electronic tuning
sự điều chỉnh điện tử
electronic tuning range
dải điều chỉnh điện tử
receiver tuning signal
tín hiệu điều chỉnh máy thu
Schuler tuning
điểu chỉnh theo kỹ thuật Schuler
self-tuning regulator
máy điều chỉnh tự xoay vòng
tuning range
dải điều chỉnh
tuning screw
vít điều chỉnh
sự chỉnh
sự điều hưởng
adaptive tuning
sự điều hưởng thích ứng
all channel tuning
sự điều hưởng toàn kênh
automatic tuning
sự điều hưởng tự động
digital tuning
sự điều hưởng số
electric tuning
sự điều hưởng bằng điện
electric tuning
sự điều hướng điện
electromagnetic tuning
sự điều hưởng điện từ
fixed tuning
sự điều hưởng cố định
flat tuning
sự điều hưởng phẳng
frequency tuning
sự điều hưởng tần số
ganged tuning
sự điều hưởng ghép nhóm
in-line tuning
sự điều hưởng tuyến
incremental tuning
sự điều hưởng tăng dần
inductive tuning
sự điều hưởng cảm ứng
multioctave tuning
sự điều hưởng nhiều octa
optical tuning
sự điều hưởng quang
passband tuning
sự điều hưởng dải thông
phase tuning
sự điều hưởng pha
rough tuning
sự điều hưởng thô
slug tuning
sự điều hưởng bằng lõi
thermal tuning
sự điều hưởng bằng nhiệt
YIG tuning
sự điều hưởng YIG

Xem thêm các từ khác

  • Tuning-fork

    Danh từ: Âm thoa (dụng cụ nhỏ bằng thép giống (như) cái chĩa có hai mũi, khi đánh vào thì phát...
  • Tuning-hammer

    Danh từ: khoá lên dây đàn,
  • Tuning-up

    sự điều chỉnh máy, sự chỉnh sóng, sự điều chỉnh (máy), Danh từ: sự điều chỉnh (máy, sóng),...
  • Tuning capacitor

    tụ cộng hưởng, tụ điện điều hưởng, các tụ điện điều hưởng,
  • Tuning characteristics

    đặc trưng điều hưởng,
  • Tuning circuit

    mạch điều hưởng, mạch cộng hưởng,
  • Tuning coil

    cuộn điều hưởng,
  • Tuning condition

    tình trạng điều hưởng,
  • Tuning control

    sự điều khiển cộng hưởng, sự kiểm soát điều hưởng, sự điều hưởng,
  • Tuning core

    lõi điều hưởng,
  • Tuning device

    bộ phận điều hưởng,
  • Tuning dial

    mặt số điều hưởng,
  • Tuning fork

    âm thoa,
  • Tuning grade-speed ability

    khả năng điều chỉnh (máy),
  • Tuning indicator

    chỉ báo cộng hưởng, chỉ báo điều hưởng, bộ chỉ thị điều hưởng, bộ phận báo điều hợp, đèn báo cộng hưởng,...
  • Tuning instability

    sự bất ổn điều hưởng, tính bất ổn điều hưởng,
  • Tuning knob

    núm bắt đài, núm chỉnh mạch,
  • Tuning mechanism

    cơ cấu điều hưởng,
  • Tuning range

    dải điều chỉnh, khoảng điều hưởng, dải điều hưởng, dải điều hướng, khoảng điều hướng, receiver tuning range, dải...
  • Tuning screw

    vít điều hưởng, vít điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top