Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tunneling team

Xây dựng

đội đi lò
tổ đi lò

Xem thêm các từ khác

  • Tunneller

    / ´tʌnələ /, Danh từ: thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm, Xây...
  • Tunnelling

    hệ thống đường hầm, sự chui hầm, sự đào đường hầm, hệ thống đường hầm, sự đào đường hầm, sự làm đường...
  • Tunnelling machine

    máy đào đường hầm,
  • Tunnelling mode

    kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
  • Tunnelling ray

    tia chui hầm, tia rò,
  • Tunny

    Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,...
  • Tunny light meat

    thịt cá ngừ sáng màu,
  • Tup

    / tʌp /, Danh từ: (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực, (kỹ thuật) mặt nện (của...
  • Tupi

    Danh từ ( số nhiều không đổi hoặc tupis): người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng amazôn, dân...
  • Tuple

    bộ (dữ liệu),
  • Tuppence

    Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Tuppenny

    / ´tʌpni /, Tính từ: (thông tục) (như) twopenny, a tuppenny stamp, con tem hai penni
  • Tur

    (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Tur (transurethral resection)

    cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Turback

    Danh từ: người hèn nhát, người đào ngũ; kẻ phản bội,
  • Turban

    / ´tə:bən /, Danh từ: khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải...
  • Turban tumor

    u dađầu,
  • Turbaned

    Tính từ: có vấn khăn, có chít khăn, có đội mũ không vành (đàn bà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top