Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuppenny

Mục lục

/´tʌpni/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) (như) twopenny
a tuppenny stamp
con tem hai penni

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tur

    (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Tur (transurethral resection)

    cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Turback

    Danh từ: người hèn nhát, người đào ngũ; kẻ phản bội,
  • Turban

    / ´tə:bən /, Danh từ: khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải...
  • Turban tumor

    u dađầu,
  • Turbaned

    Tính từ: có vấn khăn, có chít khăn, có đội mũ không vành (đàn bà),
  • Turbantumor

    u da đầu,
  • Turbary

    / ´tə:bəri /, Danh từ: mỏ than bùn, quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác),
  • Turbid

    / 'tə:bid /, Tính từ: Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) lẫn lộn,...
  • Turbid atmosphere

    khí quyển đục,
  • Turbid flow

    dòng chảy đục,
  • Turbid substance

    chất vấn,
  • Turbid water

    nước đục, nước vẩn đục, nước xao động, nước đục,
  • Turbidimeter

    / 'tə:bidə,mitə /, máy đo bộ đục, máy đo độ vẩn, vẩn kế, đục kế, đục kế, đục kế,
  • Turbidimetric method

    phương pháp đo độ đục,
  • Turbidimetry

    / ¸tə:bi´dimitri /, Hóa học & vật liệu: đo độ đục, Kinh tế:...
  • Turbidity

    / tə:'bidəti /, Danh từ: tính chất đục, tính chất không trong, tính chất mờ, tính chất như có...
  • Turbidity coefficient

    hệ số đục,
  • Turbidity current

    dòng rối, dòng xáo động,
  • Turbidity meter

    máy đo độ đục, đục kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top