Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turbantumor

Y học

u da đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turbary

    / ´tə:bəri /, Danh từ: mỏ than bùn, quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác),
  • Turbid

    / 'tə:bid /, Tính từ: Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) lẫn lộn,...
  • Turbid atmosphere

    khí quyển đục,
  • Turbid flow

    dòng chảy đục,
  • Turbid substance

    chất vấn,
  • Turbid water

    nước đục, nước vẩn đục, nước xao động, nước đục,
  • Turbidimeter

    / 'tə:bidə,mitə /, máy đo bộ đục, máy đo độ vẩn, vẩn kế, đục kế, đục kế, đục kế,
  • Turbidimetric method

    phương pháp đo độ đục,
  • Turbidimetry

    / ¸tə:bi´dimitri /, Hóa học & vật liệu: đo độ đục, Kinh tế:...
  • Turbidity

    / tə:'bidəti /, Danh từ: tính chất đục, tính chất không trong, tính chất mờ, tính chất như có...
  • Turbidity coefficient

    hệ số đục,
  • Turbidity current

    dòng rối, dòng xáo động,
  • Turbidity meter

    máy đo độ đục, đục kế,
  • Turbidity point

    điểm đục,
  • Turbidity test

    phản ứng gây đục, sự thử đục,
  • Turbidness

    / 'tə:bidnis /, như turbidity, Kỹ thuật chung: độ đục,
  • Turbinate

    / ´tə:bineit /, Tính từ: hình con cù, giống hình con quay, Y học: hình...
  • Turbinate bone

    xương cuống mũi,
  • Turbinatebone

    xương cuống mũi,
  • Turbine

    / 'tə:bin /, Danh từ: (kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top