Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turbulent regime

Cơ khí & công trình

chế độ chảy rối

Xem thêm các từ khác

  • Turbulent region

    vùng cuộn xoáy,
  • Turbulent separation

    sự tách chảy rối,
  • Turbulent spot

    vết chảy rối,
  • Turbulent stream

    dòng rối, dòng rối,
  • Turbulent velocity

    vận tốc xoáy,
  • Turbulent wind

    gió xoáy,
  • Turbulently

    Phó từ: hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước), náo loạn, không yên ổn, trong...
  • Turbulization

    sự hình thành dòng chảy hỗn loạn, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối,
  • Turck column

    bó turck,
  • Turco-

    hình thái ghép có nghĩa thổ nhĩ kỳ,
  • Turd

    / tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người...
  • Turdoid

    Tính từ: giống chim hét,
  • Tureen

    / tə´ri:n /, Danh từ: liễn (đĩa sâu lòng có nắp để đựng xúp, rau.. dọn ra trên bàn ăn),
  • Turf

    / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng...
  • Turf accountant

    danh từ, người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa,
  • Turf cutting

    sự cắt lớp cỏ,
  • Turf fen

    đầm than bùn,
  • Turf moor

    đầm lầy than bùn,
  • Turf nursery garden

    vườn ươm (vầng) cỏ,
  • Turf slope

    bờ dốc phủ cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top