Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turf

Mục lục

/tə:f/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều turfs, .turves

Lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
clipped turf
lớp đất mặt đã bị xén
to lay turf
trải đất mặt (để làm bãi cỏ)
Mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
Than bùn để đốt (ở Ireland)
( the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
one of the most familiar faces on the turf
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình
on my own turf
trên chính đất đai của tôi

Ngoại động từ

Lát bằng mảng đất có cỏ mọc
a newly-turfed lawn
một bãi cỏ mới được trải đất mặt
to turf somebody/something out (of something)
(thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
to turf someone out
tống cổ ai ra

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lớp che
lớp đất bùn
lớp mặt cỏ
lớp phủ
vầng cỏ
turf nursery garden
vườn ươm (vầng) cỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
country , district , region , terrain , area , bailiwick , divot , earth , grass , greensward , ground , neighborhood , peat , racetrack , sod , soil , sward , territory , track

Xem thêm các từ khác

  • Turf accountant

    danh từ, người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa,
  • Turf cutting

    sự cắt lớp cỏ,
  • Turf fen

    đầm than bùn,
  • Turf moor

    đầm lầy than bùn,
  • Turf nursery garden

    vườn ươm (vầng) cỏ,
  • Turf slope

    bờ dốc phủ cỏ,
  • Turf sprinkler system

    hệ thống tưới nước bãi cỏ,
  • Turf surface

    mặt phủ cỏ,
  • Turf wall

    con trạch có trồng cỏ, con lạch có trồng cỏ,
  • Turfary

    Danh từ: mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, đầm lầy than bùn, đầm...
  • Turfed

    ,
  • Turfed area

    diện tích vầng cỏ,
  • Turfing

    sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • Turfite

    / ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman,
  • Turfman

    / ´tə:fmən /, Danh từ: người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite, người làm chủ...
  • Turfy

    / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa,...
  • Turgeid

    dịch bão hòa, giãn nở, thổi phòng,
  • Turgescence

    / tə:´dʒesəns /, Danh từ: (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh...
  • Turgescent

    / tə:´dʒesənt /, Tính từ: cương; phồng; trương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)
  • Turgid

    / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top