Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turkey-cock

Mục lục

/´tə:ki¸kɔk/

Thông dụng

Danh từ
Gà tây trống
Người huênh hoang, người tự cao tự đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turkey-hen

    Danh từ: gà tây mái,
  • Turkey-poult

    / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • Turkey buzzard

    danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • Turkey carpet

    thảm len, Danh từ: thảm len,
  • Turkey corn

    Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • Turkey meat

    thịt gà tây,
  • Turkey red

    Danh từ: màu điều,
  • Turkey red oil

    dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • Turkey stone

    Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
  • Turkey umber

    um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • Turki

    Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á),
  • Turkish

    / ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ...
  • Turkish bath

    Danh từ: ( turkishỵbath) sự tắm hơi thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong...
  • Turkish baths

    nhà tắm (kiểu) thổ nhĩ kỳ,
  • Turkish coffee

    Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Turkish delight

    Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài...
  • Turkism

    Danh từ: thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ,
  • Turkmen

    / ´tə:kmen /, danh từ, tiếng tuôcmen (ở vùng Đông lý hải),
  • Turkmenistan

    turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen"....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top