Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turkey carpet

Mục lục

Xây dựng

thảm len

Thông dụng

Danh từ

Thảm len

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turkey corn

    Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • Turkey meat

    thịt gà tây,
  • Turkey red

    Danh từ: màu điều,
  • Turkey red oil

    dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • Turkey stone

    Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
  • Turkey umber

    um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • Turki

    Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á),
  • Turkish

    / ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ...
  • Turkish bath

    Danh từ: ( turkishỵbath) sự tắm hơi thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong...
  • Turkish baths

    nhà tắm (kiểu) thổ nhĩ kỳ,
  • Turkish coffee

    Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Turkish delight

    Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài...
  • Turkism

    Danh từ: thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ,
  • Turkmen

    / ´tə:kmen /, danh từ, tiếng tuôcmen (ở vùng Đông lý hải),
  • Turkmenistan

    turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen"....
  • Turmeric

    / ˈtɜrmərɪk /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông...
  • Turmeric-paper

    Danh từ: (hoá học) giấy nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top