Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnkey Contracts

Đấu thầu

Hợp đồng chìa khoá trao tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turnkey contract

    hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng...
  • Turnkey drilling

    khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey factory

    công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa",
  • Turnkey investment

    đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • Turnkey job

    công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay),
  • Turnkey lump-sum

    phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey operator

    người trang trí nhà cửa,
  • Turnkey plan export

    xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá",
  • Turnkey project

    công trình bao thầu toàn bộ, công trình chìa khóa trao tay, dự án bao thầu toàn bộ, hạng mục công trình "mở khóa",
  • Turnkey service

    dịch vụ bao thầu toàn bộ,
  • Turnkey system

    Danh từ: hệ thống máy tính và chương trình để đáp ứng những đòi hỏi nhất định, hệ chìa...
  • Turnoff

    con đường rẽ ra từ con đường chính, Danh từ: con đường rẽ ra từ con đường chính, người...
  • Turnout

    điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối...
  • Turnout, Crotch

    ghi kép không đối xứng,
  • Turnout, Diamond

    ghi kép,
  • Turnout, Equilateral

    ghi kép đối xứng,
  • Turnout, Lateral

    ghi rẽ nhánh,
  • Turnout, Left-hand

    ghi rẽ trái,
  • Turnout, Right-hand

    ghi rẽ phải,
  • Turnout, Y

    ghi kép đối xứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top