Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuxedo

Mục lục

/tʌk´sidou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes

(viết tắt) tux (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket

Xem thêm các từ khác

  • Tuyere

    ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • Tuyeøre

    danh từ (kỹ thuật) ống gió,
  • TuyÌre

    Danh từ: (kỹ thuật) ống gió; mắt gió, lò gió; ống bễ,
  • Tv

    ,
  • Tv dinner

    Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được,
  • Twa

    / twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai,
  • Twaddell hydrometer

    tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước),
  • Twaddle

    / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết...
  • Twaddler

    / ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng,
  • Twain

    / twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ:...
  • Twang

    / twæη /, Danh từ: tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung), (thông tục) giọng mũi;...
  • Twas

    viết tắt của it was,
  • Twat

    / twɔt /, Danh từ: (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ, (thông tục) đồ ngu; một...
  • Tweak

    / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo,...
  • Tweaker

    / ´twi:kə /, danh từ, (tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con),
  • Twee

    / twi: /, Tính từ: (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top