Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tween

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

trẻ em trong độ tuổi từ 8-12

Giới từ

Viết tắt của between

Kinh tế

chất nhũ tương hóa

Kỹ thuật

Biến hình
motion tween
biến hình động, biến hình chuyển động
shape tween
biến hình hình dạng, biến hình đứng yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tween deck

    boong dưới,
  • Tween decks

    nội boong,
  • Tweendeck

    tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu),
  • Tweendeck tank

    két giữa hai boong,
  • Tweendeck tonnage

    dung tải giữa hai boong,
  • Tweendeek plating

    mặt tầng quầy, tấm sàn khoang nội boong,
  • Tweeny

    / ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà),
  • Tweet

    / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm...
  • Tweeter

    / ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện:...
  • Tweeze

    Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp,
  • Tweezer

    / ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
  • Tweezere

    Danh từ, số nhiều .tweezere: cái kẹp; cái nhíp,
  • Tweezers

    / ´twi:zəz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ), Điện...
  • Twelfth

    / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai,...
  • Twelfth cranial nerve

    dây thần kinh sọ xii, dây thần kinh hạ thiệt,
  • Twelfth day

    Danh từ: ( twelfth day) ngày thứ mười hai sau lễ giáng sinh (ngày 6 tháng 1),
  • Twelfth man

    Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • Twelfth nerve

    dây thần kinh sọ xi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top