Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tweeze

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhổ (lông mày) bằng cặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tweezer

    / ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
  • Tweezere

    Danh từ, số nhiều .tweezere: cái kẹp; cái nhíp,
  • Tweezers

    / ´twi:zəz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ), Điện...
  • Twelfth

    / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai,...
  • Twelfth cranial nerve

    dây thần kinh sọ xii, dây thần kinh hạ thiệt,
  • Twelfth day

    Danh từ: ( twelfth day) ngày thứ mười hai sau lễ giáng sinh (ngày 6 tháng 1),
  • Twelfth man

    Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • Twelfth nerve

    dây thần kinh sọ xi,
  • Twelfth night

    Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở...
  • Twelfthnerve

    dây thầnkinh sọ xi,
  • Twelve

    / twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh...
  • Twelve cylinder engine

    động cơ 12 xi lanh,
  • Twelve foot equivalent unit

    đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh,
  • Twelve months rule

    quy tắc mười hai tháng,
  • Twelve row punched card

    thẻ đục lỗ mười hai hàng,
  • Twelvefold

    / ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần,
  • Twelvemo

    / ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy),
  • Twelvemonth

    / ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày...
  • Twelver

    / ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh,
  • Twencenter

    / ´twen¸sentə /, danh từ, (thông tục) người của thế kỷ hai mươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top