Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tympanotemporal

Y học

(thuộc) hòm nhĩ-xương thái dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tympanotomy

    rạch màng nhĩ,
  • Tympanous

    chương bụng,
  • Tympanum

    / ´timpənəm /, Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana: tai giữa, (giải phẫu) màng nhĩ, màng thính...
  • Tympanus

    guồng nước,
  • Tympany

    1. chướng bụng 2. tiếng âm vang, tiếng boong boong,
  • Tyndal effect

    hiệu ứng tyndall,
  • Tyndall effect

    hiệu ứng tyndall,
  • Tyndallization

    phương pháp tiệt khuẩn tyndall, sự khử trùng nhiệt,
  • Tyophlodicliditis

    viêm manh hồi-tràng,
  • Type

    / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một...
  • Type-ahead buffer

    bộ đệm nhớ gõ vào,
  • Type-ahead capacity

    khả năng nhớ gõ vào,
  • Type-bar

    thanh chữ in, type-bar segment, đoạn thanh chữ in
  • Type-bar printer

    máy in có thanh chữ,
  • Type-bar segment

    đoạn thanh chữ in,
  • Type-cast

    Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng...
  • Type-declaration character

    ký tự ấn mẫu,
  • Type-face

    / ´taip¸feis /, Danh từ: kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt (như) face, Xây...
  • Type-founder

    / ´taip¸faundə /, danh từ, thợ đúc chữ in,
  • Type-foundry

    / ´taip¸faundri /, danh từ, xưởng đúc chữ in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top