Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ubiquity

Nghe phát âm
/ju:´bikwiti/

Thông dụng

Cách viết khác ubiquitousness

Như ubiquitousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ucca

    / ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council,
  • Uciform bone

    xương móc,
  • Ucinate bone

    xương móc,
  • Ucinatebone

    xương móc,
  • Ucleus lentis

    nhân thể thủy tinh,
  • Ud

    ,
  • Uda

    / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • Uda antenna

    ăng ten uda,
  • Udb (universal debugger)

    phương trình gỡ rối đa năng,
  • Udder

    / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc,...
  • Uddered

    / 'ʌdəd /, Tính từ: có bầu vú (bò, cừu...)
  • Udi

    / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
  • Udometer

    / ju:'dɔmitə /, Danh từ: cái đo mưa, đồng hồ đo mưa; vũ lượng kế, Điện...
  • Udometric

    / ju(:)də'metrik /, Tính từ: (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế,
  • Udometry

    / ju(:)'dɔmətri /, Danh từ: phép đo mưa, đo lượng mưa,
  • Udomograph

    / ju(:)'dɔməgra:f /, Danh từ: Đồng hồ đo mưa tự ghi, cái ghi mưa, vũ ký,
  • Udr

    / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • Uefa

    / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • Ufo

    / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,...
  • Uganda

    / ju:'gændə /, u-gan-đa (tên nước, thủ đô: kapala),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top