Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Udr

Mục lục

/ju'di ɑ:/

Thông dụng

Viết tắt
Trung đoàn phòng thủ tỉnh Ulster ( Ulster Defence Regiment)

Xem thêm các từ khác

  • Uefa

    / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • Ufo

    / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,...
  • Uganda

    / ju:'gændə /, u-gan-đa (tên nước, thủ đô: kapala),
  • Ugandan

    / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế:...
  • Ugh

    / ʌl; ul; uh; ə:h /, Thán từ: hừm; ôi; eo ôi (dùng để diễn tả sự ghê tởm hay khiếp hãi...
  • Ugli

    / 'ʌgli /, Danh từ, số nhiều uglis, uglies: loại chanh vùng tây ấn có đốm xanh và vàng, một giống...
  • Ugli fruit

    như ugli,
  • Uglification

    / ,ʌglifi'kei∫(ə)n /, danh từ, sự trở nên xấu, sự làm xấu đi,
  • Uglifier

    / 'ʌglifi:ə /,
  • Uglify

    / 'ʌglifai /, Ngoại động từ: làm xấu đi,
  • Uglily

    / 'ʌglifai /,
  • Ugliness

    / 'ʌglinis /, danh từ, tính xấu xí; tính khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), tính xấu xa, tính đáng sợ, tính gở; sự thù địch,...
  • Ugly

    / 'ʌgli /, Tính từ: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch,...
  • Ugly American

    người mỹ xấu xí,
  • Ugrian

    / 'ju:griən /, Danh từ: người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric,
  • Ugric

    / 'ju:grik /, tính từ, thuộc các ngôn ngữ người ugrian,
  • Ugsome

    / 'ʌgsəm /, Tính từ: Đáng sợ; kinh tởm,
  • Uh-huh

    / 'u'hu /, Thán từ: Ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí),
  • Uhlan

    / 'u:lɑ:n /, Danh từ: (sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức),
  • Uhmocranial angle

    góc răng sọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top