- Từ điển Anh - Việt
Ugly
Mục lục |
/'ʌgli/
Thông dụng
Tính từ
Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , appalling , awful , bad-looking , beastly , deformed , disfigured , foul , frightful , grisly , gross , grotesque , hard-featured , hideous , homely , horrid , ill-favored , loathsome , misshapen , monstrous , not much to look at , plain , repelling , repugnant , repulsive , revolting , unbeautiful , uncomely , uninviting , unlovely , unprepossessing , unseemly , unsightly , base , despicable , dirty , disgusting , distasteful , filthy , ignoble , low , low-down , mean , messy , nasty , nauseous , noisome , objectionable , odious , offensive , pesky , repellent , scandalous , servile , shocking , sickening , sordid , sorry , terrible , troublesome , troublous , vexatious , vile , wicked , wretched , angry , bellicose , black , cantankerous , crabbed , crabby , dark , disagreeable , dour , evil , fell , forbidding , formidable , gloomy , glum , grave , grievous , major , malevolent , menacing , morose , obnoxious , ominous , pugnacious , quarrelsome , rough , saturnine , scowling , serious , sinister , spiteful , sullen , surly , treacherous , truculent , vicious , violent , atrocious , nauseating , unwholesome , heavy , raging , roiled , roily , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , wild , bad-tempered , cranky , cross , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , testy , waspish , (colloq.) crossgrained , bad , dangerous , dowdy , grewsome , gruesome , hard-visaged , horrible , ill-natured , inaffable , indocile , mutilated , refractory , threatening , toady , unamiable , unappealing , unattractive , unbeauteous , unesthetic , unpleasant
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- attractive , beautiful , lovely , pleasing , agreeable , good , kind , nice , pleasant , delicate , gentle , safe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ugly American
người mỹ xấu xí, -
Ugrian
/ 'ju:griən /, Danh từ: người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric, -
Ugric
/ 'ju:grik /, tính từ, thuộc các ngôn ngữ người ugrian, -
Ugsome
/ 'ʌgsəm /, Tính từ: Đáng sợ; kinh tởm, -
Uh-huh
/ 'u'hu /, Thán từ: Ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí), -
Uhlan
/ 'u:lɑ:n /, Danh từ: (sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức), -
Uhmocranial angle
góc răng sọ, -
Uht
/ ,ju:eit∫'ti /, viết tắt, Được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư), -
Uigur
/ 'wi:gə /, Danh từ: người duy ngô nhĩ, tiếng duy ngô nhĩ, -
Uk
/ ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland), -
Ukase
/ ju:'keiz /, Danh từ: sắc lệnh của vua nga, nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán, -
Ukraine
/ ju:'krein /, Quốc gia: người dân đảo síp, ukraine is a country in eastern europe. it borders russia to the... -
Ukrainian
/ ju(:)'kreinjən /, Tính từ: (thuộc) ucraina, Danh từ: người ucraina,... -
Ukulele
/ ,ju:kə'leili /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghi ta ha-oai ( 4 dây; gốc từ bồ Đào nha), -
Ula
lợi ., -
Ulalgia
đau lợi, -
Ulama
/ 'u:ləma /, -
Ulatrophy
(chứng) teo lợi, -
Ulcer
/ ˈʌlsər /, Danh từ: (y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc... -
Ulcerate
/ ´ʌlsər¸eit /, Ngoại động từ: (y học) làm loét ra, (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ; gây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.