Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uliginal

/ju:'lidʒinl/

Thông dụng

Cách viết khác uliginose

ju:'lid™in”s
tính từ
Mọc ở chỗ có bùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uliginose

    / ju:´lidʒinous /, như uliginal,
  • Uliginous

    / ju:'lidʤinəs /, như uliginal,
  • Ulility waste

    phế liệu tận dụng được,
  • Ulitis

    viêm lợi, apthous ulitis, viêm lợi áp teo, mercurial ulitis, viêm lợi thủy ngân
  • Ullage

    Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại...
  • Ullage measurement

    sự đo lượng hao (của thùng chứa),
  • Ullage rocket

    tên lửa gia tốc,
  • Ullaged

    / 'ʌlidʤd /, Tính từ: vơi,
  • Ullmannite

    / 'ʌlmænait /, Danh từ: (địa chất, địa lý) unmanit, unmanit,
  • Ulmin

    / 'ʌlmin /, Danh từ: (hoá học) unmin, unmin,
  • Ulmus

    / 'ʌlmə /, Danh từ: cây du,
  • Ulna

    / 'ʌlnə /, Danh từ, số nhiều .ulnae: (giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người);...
  • Ulnae

    / 'ʌlnə /, Danh từ số nhiều của .ulna: như ulna,
  • Ulnar

    / 'ʌlnə /, Tính từ: (y học) (thuộc) xương trụ, Danh từ: (y học)...
  • Ulnar artery

    động mạch trụ,
  • Ulnar bone

    xương trụ.,
  • Ulnar carpal bone

    xưong tháp,
  • Ulnar collateral ligament

    dây chằng bên trong khuỷu tay,
  • Ulnar collateral ligament of carpus

    dây chằng bên trong khớp cổ tay,
  • Ulnar crest

    bờ hên cốt của xương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top