Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ultralow temperature system

Điện lạnh

hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ultramarine

    / ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh...
  • Ultramicrochemistry

    hóahọc siêu vi,
  • Ultramicrometer

    / ´ʌltrəmai´krɔmitə /, Điện lạnh: kính siêu trắc vi, siêu trắc vi kế,
  • Ultramicron

    hạt siêu vi,
  • Ultramicroscope

    / ¸ʌltrə´maikrə¸skoup /, Danh từ: kính siêu hiển vi, Y học: kính siêu...
  • Ultramicroscopic

    / ¸ʌltrə¸maikrə´skɔpik /, Tính từ: siêu hiển vi, Điện lạnh: siêu...
  • Ultramicroscopic structure

    cấu trúc siêu hiển vi,
  • Ultramicroscopy

    / ¸ʌltrəmai´krɔskəpi /, Y học: sử dụng kính siêu hiến vi, Kỹ thuật chung:...
  • Ultramicrotome

    dao siêu vi phẫu, dao siêu vi phẫu,
  • Ultramodern

    / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time...
  • Ultramodernism

    / ´ʌltrə´mədənizəm /,
  • Ultramodernist

    / ¸ʌltrə´mɔdənist /,
  • Ultramodernistic

    / ¸ʌltrə¸mɔdə´nistik /,
  • Ultramondane

    Tính từ: Ở ngoài thế giới, siêu thế giới,
  • Ultramontane

    / ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn...
  • Ultramontanism

    / ¸ʌltrə´mɔnti¸nizəm /, danh từ, thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • Ultramontanist

    Danh từ: người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • Ultramundane

    / ¸ʌltrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ,
  • Ultramylonite

    siêu cà nát, siêu milonit,
  • Ultranationalism

    / ¸ʌltrə´næʃənə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top