Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbilical cord

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)

Điện

cuống nút dây

Giải thích VN: Dây cáp nối bằng nút có thể tháo dễ dàng để kiểm soát và thử các bộ phận của một hỏa tiễn chưa được phóng đi.

Y học

dây rốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top