Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unabsorbed cost

Mục lục

Kinh tế

giá phí không trang trải được

Giải thích VN: Thâm thủng trong chi phí gián tiếp khi doanh thu từ sản phẩm không trang trải được tất cả giá phí.

phần tổng chi phí của quá trình sản xuất
phí tổn không được bù lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unabsorbent

    Tính từ: không thấm hút,
  • Unacademic

    Tính từ: không thuộc viện hàn lâm, không có tính chất kinh viện,
  • Unaccented

    / ¸ʌnək´sentid /, Tính từ: không được đánh dấu, không mang trọng âm; yếu, không có giọng,...
  • Unaccentuated

    / ¸ʌnək´sentju:¸eitid /, tính từ, không nhấn trọng âm, không được nhấn mạnh, không được nêu bật,
  • Unacceptability

    / ¸ʌnəkseptə´biliti /,
  • Unacceptable

    / ¸ʌnək´septəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu...
  • Unacceptable price

    giá không thể chấp nhận,
  • Unacceptable terms

    điều khiển không thể chấp nhận, điều kiện không thể chấp nhận,
  • Unacceptably

    Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu...
  • Unaccepted

    Tính từ: không được nhận, không được chấp nhận, phiếu khoán, hối phiếu không (được) nhận...
  • Unaccessible

    không thể truy cập,
  • Unacclimatized

    Tính từ: không được làm thích nghi với khí hậu, không thích nghi khí hậu, không hợp thuỷ thổ;...
  • Unaccommodated

    / ¸ʌnə´kɔmə¸deitid /, Tính từ: không thích nghi, không được cung cấp vật cần thiết, Điện...
  • Unaccommodating

    Tính từ: không dễ tính, không dễ bảo, khó tính, khó giao thiệp; ngang bướng, hay làm mất lòng,...
  • Unaccompanied

    / ¸ʌnə´kʌmpənid /, Tính từ: không có người cùng đi, không có người hộ tống, (âm nhạc) trình...
  • Unaccompanied baggage

    hành lý không mang theo,
  • Unaccomplished

    / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn...
  • Unaccordant

    Tính từ: không phù hợp, không hoà hợp,
  • Unaccorded

    Tính từ: không phù hợp; không ăn ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top