Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unartistic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unary expression

    biểu thức đơn phân, biểu thức một ngôi, biểu thức toán một hạng, biểu thức đơn nguyên,
  • Unary operation

    phép toán đơn phân, phép toán một toán hạng, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi,
  • Unary operator

    toán tử đơn phân, toán tử một hạng tử, toán tử một ngôi,
  • Unascertainable

    Tính từ: không thể xác minh, không thể xác định,
  • Unascertained

    Tính từ: không được xác minh, không được xác định,
  • Unascertained goods

    hàng chưa cá biệt hóa, hàng chưa định rõ, hàng chưa định rõ (cho riêng một hợp đồng),
  • Unashamed

    / ¸ʌnə´ʃeimd /, Tính từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, to be unashamed...
  • Unashamedly

    Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests,...
  • Unasked

    / ʌn´a:skt /, Tính từ: không được mời, không được hỏi đến, Từ đồng...
  • Unasked for

    Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the...
  • Unaspirated

    Tính từ: không bật hơi,
  • Unassailable

    Tính từ: không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh, không thể nghi ngờ, không thể bác...
  • Unassailableness

    / ¸ʌnə´seiləbəlnis /,
  • Unassayed

    Tính từ: chưa được thử thách, chưa trải qua, chưa thể nghiệm,
  • Unassemble

    tháo ra,
  • Unassembled

    chưa lắp ráp,
  • Unassented

    Tính từ: không được thừa nhận, không được chấp thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top