Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unattended equipment

Xây dựng

thiết bị tự động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unattended mode

    chế độ tự động,
  • Unattended operation

    sự vận hành tự động, thao tác tự động,
  • Unattended printing

    sự in tự động,
  • Unattended receive

    sự nhận tự động,
  • Unattended station

    trạm tự động,
  • Unattended transmit

    sự truyền tự động,
  • Unattendedtrail printer

    máy in vết tự động,
  • Unattentive

    / ¸ʌnə´tentiv /, tính từ, không chăm chú; lơ đãng, không ân cần, không chu đáo,
  • Unattenuated

    Tính từ: không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi,
  • Unattesded

    Tính từ: không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch), không chăm sóc, bỏ mặc,
  • Unattested

    / ¸ʌnə´testid /, tính từ, không được chứng thực, không được chứng nhận,
  • Unattired

    Tính từ: không mặc quần áo; không trang điểm,
  • Unattractive

    / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó...
  • Unattributable

    Tính từ: (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc., không thề quy cho...
  • Unattributed

    Tính từ: không được quy cho, không được đổ cho,
  • Unatttended level crossing

    đường ngang không có người gác,
  • Unattuned

    Tính từ: không hoà âm, không hoà hợp, chưa lên dây, chưa so dây (đàn),
  • Unaudited figures

    những con số chưa xác nhận, chưa kiểm tra,
  • Unauthentic

    / ¸ʌnɔ:´θentik /, Tính từ: không xác thực, không chính cống,
  • Unauthenticate

    Tính từ: không xác nhận là đúng, không nhận thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top