Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbalanced rudder

Giao thông & vận tải

tấm lái không thăng bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbalanced state

    trạng thái không cân bằng,
  • Unbalanced system

    hệ không cân bằng,
  • Unbalanced three-phase system

    hệ (thống) ba pha không cân bằng,
  • Unbalanced wire circuit

    mạch dây không cân bằng,
  • Unballast

    bỏ (vật) dằn (tàu, thuyền), Ngoại động từ: bỏ bì, bỏ vật dằn (tàu, thuyền...)
  • Unballasted

    / ʌn´bæləstid /, tính từ, không có vật dằn (tàu thuyền), không rải đá ba lát (đường sắt), không đằm; không ổn định,...
  • Unban

    / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • Unbandage

    Ngoại động từ: (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy),
  • Unbank

    Ngoại động từ: gạt tro cho (lửa) bén hơn,
  • Unbanked

    Tính từ: không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng,
  • Unbaptized

    Tính từ: không được rửa tội, chưa được rửa tội, không được đặt tên, chưa được đặt...
  • Unbar

    / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường),...
  • Unbarbed

    Tính từ: không binh giáp; không vũ khí,
  • Unbarbered

    Tính từ: không cạo râu, không chải đầu,
  • Unbark

    ngoại độn g từ, tước vỏ cây, bóc vỏ cây,
  • Unbarked log

    gỗ tươi (mới hạ),
  • Unbarked logs

    gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên,
  • Unbarked timber

    gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên,
  • Unbarred

    Tính từ: không cài then, không bị chặn; mở (cửa), (âm nhạc) không chia thành nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top