Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbalance

Mục lục

/ʌn´bæləns/

Thông dụng

Danh từ

Sự mất thắng bằng
Sự không cân xứng
Sự rối loạn tâm trí

Ngoại động từ

Làm mất thăng bằng
Làm rối loạn tâm trí

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(điều khiển học ) tính không cân bằng

Cơ - Điện tử

Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng

Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng

Xây dựng

làm mất cân bằng

Kỹ thuật chung

không đối xứng
không cân bằng
residual unbalance
không cân bằng dư
resistive unbalance
không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
unbalance voltage
điện áp không cân bằng (cầu đo)
lượng không cân bằng
sự không đối xứng
sự không cân bằng
sự mất cân bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
craze , madden , unhinge
noun
brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , astasia , disequilibration , disequilibrium , imbalance , instability
adjective
asymmetric , imperfect , unbalanced

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top