Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbounded geometry

Toán & tin

hình học không bị chặn
hình học không giới nội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbounded set

    tập không bị chặn,
  • Unboundedness

    / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ...
  • Unbowed

    / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains...
  • Unbox

    Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong thùng ra, mở (thùng),
  • Unbrace

    / ʌn´breis /, Ngoại động từ: cởi, mở, tháo (nút); (nghĩa bóng) làm cho bớt căng, làm dịu lại,...
  • Unbraced

    Tính từ: Ăn mặc lôi thôi, ăn mặc luộm thuộm (người); xộc xệch, không, không có giằng, không...
  • Unbraced column

    cột không có giằng,
  • Unbraced frame

    khung không có giằng,
  • Unbraced length

    chiều dài tự do (không có ràng buộc),
  • Unbracketed

    Tính từ: bỏ dấu ngoặc,
  • Unbraid

    / ʌn´breid /, ngoại động từ, tách sợi ra (của một cái dây), tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra,
  • Unbraked axle

    trục không hãm,
  • Unbranched

    Tính từ: không (có) cành, không (có) nhánh,
  • Unbranded

    Tính từ: không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng,
  • Unbreakable

    / ʌn´breikəbl /, Tính từ: (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được,
  • Unbreakable glass

    kính khó vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top