Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncertified units

Kinh tế

đơn vị không có chứng nhận

Giải thích VN: Cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư không có cấp chứng chỉ khi nhà đầu tư mua một số nhỏ cổ phần bằng cách tái đầu tư cổ tức, cổ phần được ghi vào tài khoản của họ cho đến khi số cổ phần phát triển lên hay khi không còn muốn giữ nữa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unchain

    Ngoại động từ: tháo xích, mở xích, vứt bỏ gông cùm; giải phóng, Hình...
  • Unchallengeable

    / ʌn´tʃælindʒəbl /, Tính từ: không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận), không...
  • Unchallenged

    / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân...
  • Unchamfered

    (adj) không vát cạnh,
  • Unchamfered butt joint

    mối nối đối dầu không vát mép,
  • Unchancy

    Tính từ: rủi, không may, bất hạnh, nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ),
  • Unchangeability

    Danh từ: sự không thay đổi; tính chất không thay đổi,
  • Unchangeable

    / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford:...
  • Unchangeableness

    Danh từ: tính chất không thay đổi,
  • Unchanged

    / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học...
  • Unchanging

    Tính từ: không thay đổi, không đổi, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Unchangingly

    Phó từ:,
  • Unchannelled

    Tính từ: không đào rãnh, không được đào kênh,
  • Unchaperoned

    / ʌn´tʃæpə¸round /, Tính từ: không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top