Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unchallengeable

Mục lục

/ʌn´tʃælindʒəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
Không thể tranh giành được, không thể đòi được
Không thể bàn cãi, không thể bắt bẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unchallenged

    / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân...
  • Unchamfered

    (adj) không vát cạnh,
  • Unchamfered butt joint

    mối nối đối dầu không vát mép,
  • Unchancy

    Tính từ: rủi, không may, bất hạnh, nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ),
  • Unchangeability

    Danh từ: sự không thay đổi; tính chất không thay đổi,
  • Unchangeable

    / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford:...
  • Unchangeableness

    Danh từ: tính chất không thay đổi,
  • Unchanged

    / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học...
  • Unchanging

    Tính từ: không thay đổi, không đổi, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Unchangingly

    Phó từ:,
  • Unchannelled

    Tính từ: không đào rãnh, không được đào kênh,
  • Unchaperoned

    / ʌn´tʃæpə¸round /, Tính từ: không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm,
  • Uncharacteristic

    / ¸ʌηkærəktə´ristik /, Tính từ: không đặc biệt; không điển hình,
  • Uncharge

    / ʌn´tʃa:dʒ /, ngoại động từ, xử án trắng, trả (nợ), ký nhận trả,
  • Uncharged

    Tính từ: không có gánh nặng, không chở hàng nặng, không chất hàng nặng, (pháp lý) không bị...
  • Uncharitable

    / ʌn´tʃæritəbl /, Tính từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top