Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncharged

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không có gánh nặng, không chở hàng nặng, không chất hàng nặng
(pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội
uncharged for
không mất tiền, không mất cước
Không nạp (đạn; điện)
(nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác, được miễn trách nhiệm
uncharged with responsiblitity
không chịu trách nhiệm

Điện lạnh

không tải điện
không tích điện

Kỹ thuật chung

không mang điện
không mang điện (điểm)
không tải

Xây dựng

không tải, không mất tiền cước

Xem thêm các từ khác

  • Uncharitable

    / ʌn´tʃæritəbl /, Tính từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan...
  • Uncharitably

    Phó từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của...
  • Uncharm

    Ngoại động từ: giải trừ ma thuật; trừ tà, phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn,
  • Uncharming

    Tính từ: tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà, tính chất phá tan sự quyến rũ, tính chất...
  • Uncharred

    Tính từ: không bị cháy; không bị đốt thành than,
  • Uncharted

    / ʌn´tʃa:tid /, Tính từ: (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một...
  • Uncharted area

    vùng chưa lập bản đồ,
  • Unchartered

    Tính từ: không có hiến chương, không được đặc quyền, không có đặc quyền, không được thuê...
  • Unchary

    Tính từ: không cẩn thận, không thận trọng, không điềm tĩnh, không ý tứ,
  • Unchaste

    / ʌn´tʃeist /, Tính từ: không trong trắng, không trinh bạch, dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh,...
  • Unchastened

    Tính từ: bị làm hư hỏng,
  • Unchastised

    Tính từ: không bị trừng phạt,
  • Unchastity

    Danh từ: tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô,
  • Unchastized

    Tính từ: không bị trừng phạt,
  • Unchauvinistic

    Tính từ: không có tính chất vô sinh,
  • Uncheated

    Tính từ: không bị lừa,
  • Uncheckable

    Tính từ: không thể ngăn cản, không thể ngăn chặn, không thể cản trở; không thể kìm hãm, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top