Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unclaimed goods

Mục lục

Xây dựng

hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ

Kinh tế

hàng không có người nhận
hàng không rõ chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unclaimed letter

    thư không có người nhận,
  • Unclaimed remittance

    tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh,
  • Unclaimed right

    quyền chưa đòi,
  • Unclaimed stock

    cổ phiếu không có người lãnh,
  • Unclaimed technical order

    quy trình kỹ thuật chung,
  • Unclamp

    Ngoại động từ: nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp, tháo lỏng, (v) nới lỏng, tháo lỏng, nới lỏng,...
  • Unclarified

    Tính từ: không được làm trong, không được gạn lọc, không được làm sáng rõ, không dễ hiểu,...
  • Unclarified juice

    nước ép không trong,
  • Unclarity

    Danh từ: tính không sáng rõ,
  • Unclasp

    / ʌη´kla:sp /, Ngoại động từ: mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...), buông (ai)...
  • Unclassed

    Tính từ: không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào, không được...
  • Unclassical

    Tính từ: không kinh điển, không cổ điển,
  • Unclassifiable

    Tính từ: không thể phân loại được, không thể xếp loại được,
  • Unclassified

    / ʌη´klæsi¸faid /, Tính từ: chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp...
  • Unclaused credit

    thư tín dụng không kèm điều khoản,
  • Uncle

    / ʌηkl /, Danh từ: chú; bác; cậu; dượng, (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi...
  • Uncle sam

    Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top