Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unclasp

Mục lục

/ʌη´kla:sp/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mở móc, tháo móc

Cơ - Điện tử

(v) mở móc, tháo móc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disengage , loose , loosen , slip , unbind , unfasten , unloose , unloosen , untie

Xem thêm các từ khác

  • Unclassed

    Tính từ: không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào, không được...
  • Unclassical

    Tính từ: không kinh điển, không cổ điển,
  • Unclassifiable

    Tính từ: không thể phân loại được, không thể xếp loại được,
  • Unclassified

    / ʌη´klæsi¸faid /, Tính từ: chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp...
  • Unclaused credit

    thư tín dụng không kèm điều khoản,
  • Uncle

    / ʌηkl /, Danh từ: chú; bác; cậu; dượng, (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi...
  • Uncle sam

    Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam,...
  • Uncle tom

    chú tom (nhân vật tiểu thuyết của beacher stowe), người da đen xu nịnh; kẻ phản lại quyền lợi của người da đen,
  • Unclean

    / ʌη´kli:n /, Tính từ: bẩn, bẩn thỉu; không thể ăn được, không sạch (thức ăn), Ô trọc,...
  • Unclean B/L

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Unclean bill of lading

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Unclean flavour

    vị không khiết,
  • Uncleanable

    Tính từ: không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch,
  • Uncleanliness

    / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth ,...
  • Uncleanly

    / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts,...
  • Uncleanness

    / ʌη´kli:nnis /, danh từ, tính chất bẩn, tính chất bẩn thỉu; tính chất không thể ăn được, tính chất không sạch (thức...
  • Uncleansed

    Tính từ: bẩn, không được lọc sạch, không được tẩy sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top