Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncle

Mục lục

/ʌηkl/

Thông dụng

Danh từ

Chú; bác; cậu; dượng
(thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên)
(thông tục) người có hiệu cầm đồ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cậu

Kinh tế

chủ tiệm cầm đồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
associated word: avuncular , avuncular
noun
avuncularity

Xem thêm các từ khác

  • Uncle sam

    Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam,...
  • Uncle tom

    chú tom (nhân vật tiểu thuyết của beacher stowe), người da đen xu nịnh; kẻ phản lại quyền lợi của người da đen,
  • Unclean

    / ʌη´kli:n /, Tính từ: bẩn, bẩn thỉu; không thể ăn được, không sạch (thức ăn), Ô trọc,...
  • Unclean B/L

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Unclean bill of lading

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Unclean flavour

    vị không khiết,
  • Uncleanable

    Tính từ: không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch,
  • Uncleanliness

    / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth ,...
  • Uncleanly

    / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts,...
  • Uncleanness

    / ʌη´kli:nnis /, danh từ, tính chất bẩn, tính chất bẩn thỉu; tính chất không thể ăn được, tính chất không sạch (thức...
  • Uncleansed

    Tính từ: bẩn, không được lọc sạch, không được tẩy sạch,
  • Unclear

    / ʌn'kliə /, Tính từ: không trong, đục, không rõ, không sáng; khó hiểu, (nghĩa bóng) không rõ ràng,...
  • Uncleared

    dọn quang [chưa được dọn quang], Tính từ: không được dọn sạch, không được rửa sạch; không...
  • Uncleared effects

    thương phiếu chờ thu tiền,
  • Uncleared goods

    hàng chưa bán, hàng hóa không khai hải quan, hàng không hải quan,
  • Unclench

    Ngoại động từ: nhả, thả, nới, mở, mở,
  • Unclerical

    / ʌη´klerikl /, tính từ, không thuộc tăng lữ, không thuộc nhà thờ; thế tục; phi tôn giáo,
  • Unclew

    Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, hủy hoại, làm khánh kiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top