- Từ điển Anh - Việt
Unclean
Mục lục |
/ʌη´kli:n/
Thông dụng
Tính từ
Bẩn, bẩn thỉu; không thể ăn được, không sạch (thức ăn)
Ô trọc, không có sự trong sạch tinh thần, không trong trắng, đen tối, bẩn thỉu; không tinh khiết (tâm hồn)
- unclean minds
- những đầu óc ô trọc
Dâm ô; vô đạo đức, vô luân lý; tục tĩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bedraggled , befouled , besmirched , black , blurred , common , contaminated , corrupt , decayed , defiled , desecrated , dusty , evil , feculent , fetid , filthy , foul , grimy , impure , messy , muddy , nasty , polluted , profaned , putrescent , putrid , rancid , rank , rotten , sloppy , slovenly , smeared , smudged , soiled , sooty , sordid , spotted , squalid , stable , stained , stale , stinking , sullied , tainted , tarnished , unhealthful , vile , grubby , smutty , uncleanly , immoral , unchaste , dirty , obscene , soily , tref(jewish) , unwholesome
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unclean B/L
vận đơn không hoàn hảo, -
Unclean bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, -
Unclean flavour
vị không khiết, -
Uncleanable
Tính từ: không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch, -
Uncleanliness
/ ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth ,... -
Uncleanly
/ ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts,... -
Uncleanness
/ ʌη´kli:nnis /, danh từ, tính chất bẩn, tính chất bẩn thỉu; tính chất không thể ăn được, tính chất không sạch (thức... -
Uncleansed
Tính từ: bẩn, không được lọc sạch, không được tẩy sạch, -
Unclear
/ ʌn'kliə /, Tính từ: không trong, đục, không rõ, không sáng; khó hiểu, (nghĩa bóng) không rõ ràng,... -
Uncleared
dọn quang [chưa được dọn quang], Tính từ: không được dọn sạch, không được rửa sạch; không... -
Uncleared effects
thương phiếu chờ thu tiền, -
Uncleared goods
hàng chưa bán, hàng hóa không khai hải quan, hàng không hải quan, -
Unclench
Ngoại động từ: nhả, thả, nới, mở, mở, -
Unclerical
/ ʌη´klerikl /, tính từ, không thuộc tăng lữ, không thuộc nhà thờ; thế tục; phi tôn giáo, -
Unclew
Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, hủy hoại, làm khánh kiệt, -
Unclicheùd
tính từ không khuôn sáo, -
UnclichÐd
Tính từ: không khuôn sáo, -
Unclick
Ngoại động từ: (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa), thả cò súng..., mở ngàm hãm -
Unclimbable
Tính từ: không thể trèo được; không thể vượt qua được (núi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.