- Từ điển Anh - Việt
Uncorroborated
Mục lục |
/¸ʌηkə´rɔbə¸reitid/
Thông dụng
Tính từ
Không được chứng thực, không được xác nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncorrupt
Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...) -
Uncorrupted
/ ¸ʌηkə´rʌptid /, Tính từ: không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, không bị mua chuộc,... -
Uncorseted
Tính từ: không mặc cóoc-xê, không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm, -
Uncostly
Tính từ: không đắt; rẻ, -
Uncotter
tháo chốt chận (một bánh xe), -
Uncountable
/ ʌη´kauntəbl /, Tính từ: không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số,... -
Uncounted
/ ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm, -
Uncountenanced
Tính từ: không được ủng hộ; không được khuyến khích, không được phép, -
Uncounterfeit
Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited, -
Uncounterfeited
Tính từ: như uncounterfeit, -
Uncouple
/ ʌη´kʌpl /, Ngoại động từ: thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc (toa xe... -
Uncouple a wagon
cắt móc toa xe, -
Uncoupled
đã ngắt ly hợp, không ghép đôi, không móc nối, đã tháo móc (toa xe), tách đôi, (adj) đã ngắt ly hợp, không móc nối, không... -
Uncoupler lever bracket
giá đỡ cần giật móc nối, -
Uncoupling
sự không ghép đôi, sự tách đôi, sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân), sự không ghép cặp, sự không liên... -
Uncoupling device
thiết bị mở móc, -
Uncoupling level
cần ngắt, -
Uncoupling lever
ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), -
Uncoupling rigging
cần giật mở móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.