Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncovered land

Xây dựng

đất trọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncovered note

    phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm,
  • Uncovered option

    hợp đồng option không có bảo kê, quyền chọn không được bảo chứng,
  • Uncovered position

    vị thể không được bảo hiểm, vị thế ngoại hối không được bảo đảm,
  • Uncovering

    Danh từ: (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc, sự mở vỉa,
  • Uncovering and making

    làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • Uncovering work

    làm lộ rõ các bộ phận công trình,
  • Uncovering work and making openings

    làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • Uncoveted

    Tính từ: không ai thèm muốn, không ai ham muốn,
  • Uncracked concrete section

    mặt cắt bêtông chưa bị nứt,
  • Uncracked condition

    tình trạng không vết nứt,
  • Uncracked member

    cờu kiện chưa nứt, cấu kiện chưa nứt,
  • Uncracked state

    trạng thái chưa nứt,
  • Uncrate

    Ngoại động từ: Đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt,
  • Uncrater

    thiết bị tháo,
  • Uncrating

    sự bỏ bao bì, sự tháo bao bì,
  • Uncreasable

    Tính từ: không nhàu,
  • Uncreate

    / ´ʌηkri¸eit /, Ngoại động từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại,
  • Uncreated

    Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần...
  • Uncreative

    / ¸ʌηkri´eitiv /, Tính từ: không sáng tạo,
  • Uncreditable

    Tính từ: không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top