Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncreate

Mục lục

/´ʌηkri¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncreated

    Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần...
  • Uncreative

    / ¸ʌηkri´eitiv /, Tính từ: không sáng tạo,
  • Uncreditable

    Tính từ: không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi,
  • Uncredited

    / ʌη´kreditid /, tính từ, không ai tin (tiếng đồn...)
  • Uncrippled

    / ʌη´kripld /, tính từ, không bị tàn tật, không bị tàn phế, không bị què quặt, không bị hỏng, không bị hư hại,
  • Uncritical

    / ʌη´kritikəl /, Tính từ: thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình;...
  • Uncritically

    Phó từ: thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp...
  • Uncriticized

    Tính từ: không bị chỉ trích, không bị phê phán,
  • Uncropped

    / ʌη´krɔpt /, Tính từ: không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả), không thu hoạch, không hớt,...
  • Uncross

    / ʌη´krɔs /, Ngoại động từ: buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay), Toán...
  • Uncrossable

    Tính từ: không thể đi qua được, không thể vượt qua được,
  • Uncrossed

    / ʌη´krɔst /, tính từ, không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay), chưa ai đi qua (sa mạc), (tài chính) không gạch chéo (một...
  • Uncrossed cheque

    chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo,
  • Uncrowded

    Tính từ: không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
  • Uncrown

    / ʌη´kraun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua),
  • Uncrowned

    Tính từ: chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương...
  • Uncrumped

    Ngoại động từ: vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là), Nội...
  • Uncrushable

    / ʌη´krʌʃəbl /, Tính từ: không thể vò nhàu được (quần áo), không thể nghiến nát, không thể...
  • Uncrushed gravel

    sỏi không đập vỡ,
  • Uncrystallised

    Tính từ: không kết tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top