Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undamped vibration

Mục lục

Vật lý

dao động không giảm chấn
dao động không tắt dần

Xây dựng

giao động không giảm chấn

Kỹ thuật chung

sự dao động không tắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undamped vibrations

    dao động không tắt,
  • Undamped wave

    không bị giảm sút, sóng cố định, sóng không tắt, sóng không tắt dần,
  • Undampened

    Tính từ: không bị thấm ướt, không bị làm ướt, không bị nản chí, không bị cụt hứng,
  • Undamping

    sự không cản dịu,
  • Undanceable

    Tính từ: không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ,
  • Undangerous

    Tính từ: không nguy hiểm, không hiểm nghèo, không nham hiểm, không dữ tợn,
  • Undaring

    Tính từ: không mạnh dạn; rụt rè,
  • Undated

    / ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự...
  • Undated bond

    trái phiếu vô thời hạn,
  • Undated bonds

    trái khoán không ghi ngày thường hoàn,
  • Undated cheque

    chi phiếu không đề ngày,
  • Undated debenture

    giấy nợ không đề ngày đòi, trái khoán vĩnh cửu,
  • Undated deposit

    tiền gửi không định kì, tiền gửi không định kỳ,
  • Undated securities

    chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không có ngày đáo hạn, chứng khoán vô thời han, chứng khoán vô thời hạn,
  • Undated security

    trái phiếu không định thời điểm,
  • Undated stock

    chứng khoán vô thời hạn, trái khoán không đề ngày mãn hạn, không chuyển đổi,
  • Undaunted

    / ʌn´dɔ:ntid /, Tính từ: ngoan cường; dũng cảm, không sợ hãi, không nản lòng, Từ...
  • Undauntedness

    / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top