Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undeceivably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem undeceive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undeceive

    / ¸ʌndi´si:v /, Ngoại động từ: làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable,...
  • Undeceived

    Tính từ: khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ, không mắc lừa, không bị lừa gạt,
  • Undecene

    c11h12,
  • Undecennial

    / ¸ʌndi´seniəl /, tính từ, mười một năm một lần, kéo dài mười một năm,
  • Undecidability

    Toán & tin: (toán logic ) tính không giải được, essential undecidability, tính không giải được...
  • Undecidable

    Tính từ: không thể quyết định được, không giải được,
  • Undecided

    / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn...
  • Undecipherable

    Tính từ: không thể đọc ra được, không thể giải được (mã),
  • Undeciphered

    Tính từ: không đọc ra được, không giải được (mã),
  • Undecisive

    / ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự,
  • Undecked

    / ʌn´dekt /, tính từ, không trang hoàng, không tô điểm, không trang trí, không có boong (tàu),
  • Undecked boat

    thuyền không sạp, tàu không boong,
  • Undecked vessel

    tàu không boong,
  • Undeclared

    / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan...
  • Undeclinable

    / ¸ʌndi´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) không biến cách, không thể khước từ,
  • Undeclined

    Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách,
  • Undecomposable

    Tính từ: không thể phân tích được, không thể phân huỷ được, chưa bị phân giải, không phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top