- Từ điển Anh - Việt
Undecided
Mục lục |
/¸ʌndi´saidid/
Thông dụng
Tính từ
Nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết
( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambivalent , betwixt and between , blowing hot and cold , borderline , debatable , dithering , doubtful , dubious , equivocal , hemming and hawing , hesitant , iffy * , indecisive , indefinite , in the middle , irresolute , moot , of two minds , on the fence * , open , pendent , pending , running hot and cold , tentative , torn , uncertain , unclear , uncommitted , undetermined , unfinished , unsettled , unsure , up in the air , vague , waffling , wavering , wishy-washy * , unresolved , skeptical , abeyant , controvertible , fluctuating , inconstant , pendant , sub judice , under advisement , vacillating , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Undecipherable
Tính từ: không thể đọc ra được, không thể giải được (mã), -
Undeciphered
Tính từ: không đọc ra được, không giải được (mã), -
Undecisive
/ ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự, -
Undecked
/ ʌn´dekt /, tính từ, không trang hoàng, không tô điểm, không trang trí, không có boong (tàu), -
Undecked boat
thuyền không sạp, tàu không boong, -
Undecked vessel
tàu không boong, -
Undeclared
/ ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan... -
Undeclinable
/ ¸ʌndi´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) không biến cách, không thể khước từ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.307 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.