Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undecided

Mục lục

/¸ʌndi´saidid/

Thông dụng

Tính từ

Nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết
the issue remains undecided
vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết
( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambivalent , betwixt and between , blowing hot and cold , borderline , debatable , dithering , doubtful , dubious , equivocal , hemming and hawing , hesitant , iffy * , indecisive , indefinite , in the middle , irresolute , moot , of two minds , on the fence * , open , pendent , pending , running hot and cold , tentative , torn , uncertain , unclear , uncommitted , undetermined , unfinished , unsettled , unsure , up in the air , vague , waffling , wavering , wishy-washy * , unresolved , skeptical , abeyant , controvertible , fluctuating , inconstant , pendant , sub judice , under advisement , vacillating , volatile

Từ trái nghĩa

adjective
certain , decided , definite , determined , settled , sure , undoubted

Xem thêm các từ khác

  • Undecipherable

    Tính từ: không thể đọc ra được, không thể giải được (mã),
  • Undeciphered

    Tính từ: không đọc ra được, không giải được (mã),
  • Undecisive

    / ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự,
  • Undecked

    / ʌn´dekt /, tính từ, không trang hoàng, không tô điểm, không trang trí, không có boong (tàu),
  • Undecked boat

    thuyền không sạp, tàu không boong,
  • Undecked vessel

    tàu không boong,
  • Undeclared

    / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan...
  • Undeclinable

    / ¸ʌndi´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) không biến cách, không thể khước từ,
  • Undeclined

    Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách,
  • Undecomposable

    Tính từ: không thể phân tích được, không thể phân huỷ được, chưa bị phân giải, không phân...
  • Undecomposed

    không bị phân hủy,
  • Undecorated

    / ʌn´dekə¸reitid /, tính từ, không trang hoàng, không tô vẽ, không được gắn huy chương,
  • Undecylenic

    unđexylenic,
  • Undecylenic acid

    axit undexilenic,
  • Undecylenicacid

    axit undexilenic,
  • Undedicated

    / ʌn´dedi¸keitid /, tính từ, không đề tặng ai (sách), không cống hiến (nhà thờ),
  • Undee

    Tính từ: lượn sóng (gia huy) (như) undé(e),
  • Undefaced

    Tính từ: không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp, không bị xoá đi (làm cho không đọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top