Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undeformed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị méo mó, không bị biến dạng

Kỹ thuật chung

không biến dạng
undeformed calculation diagram
sơ đồ tính không biến dạng

Xem thêm các từ khác

  • Undeformed calculation diagram

    sơ đồ tính không biến dạng,
  • Undelayed

    Tính từ: không bị chậm trễ, không bị trì hoãn, không bị ngăn lại, không bị lưu lại,
  • Undelayed channel

    kênh không trễ,
  • Undelegated

    Tính từ: không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...)
  • Undelete

    bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa),
  • Undeliberate

    Tính từ: không tính trước, không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo,...
  • Undeliberated

    Tính từ: không suy nghĩ kỹ, không suy xét kỹ, không cân nhắc kỹ,
  • Undelightful

    Tính từ: không gây hứng thú; không thú vị,
  • Undelition

    sự hồi phục hóa,
  • Undeliverable

    Tính từ: không thể giao được, không thể cấp được,
  • Undeliverable goods

    hàng không thể giao được,
  • Undeliverable mail

    bưu phẩm không giao được,
  • Undelivered

    / ¸ʌndi´livəd /, Tính từ: không được thả, không được giải thoát, chưa giao (hàng, thư...),...
  • Undelivered cargo

    hàng chưa giao,
  • Undelivered cargo list

    danh sách, bản kê hàng (nhập khẩu) chưa giao,
  • Undelivered goods

    hàng chưa nhận, chưa giao,
  • Undeluded

    Tính từ: không bị đánh lừa, không bị lừa dối,
  • Undemanding

    / ¸ʌndi´ma:ndiη /, Tính từ: không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn,
  • Undemocratic

    / ¸ʌndemə´krætik /, Tính từ: không dân chủ; phản dân chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top