Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undepreciated value

Kinh tế

giá trị chưa khấu hao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undepressed

    / ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy...
  • Under

    / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới,...
  • Under-

    hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy...
  • Under-age

    / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • Under-agent

    Danh từ: phó đại lý,
  • Under-backed cake

    bánh kéc nướng non nửa,
  • Under-breath

    Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ...
  • Under-burnt

    nung ngọn lửa,
  • Under-charge

    chứa đủ sức trọng tải,
  • Under-contact rail

    ray dẫn điện tiếp xúc mặt dưới,
  • Under-deck

    Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong khoang,
  • Under-deck cargo

    hàng trong khoang,
  • Under-developed countries

    các nước chậm phát triển,
  • Under-earth

    Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng),...
  • Under-employment

    thiếu việc làm,
  • Under-exploited

    Tính từ: không tận dụng,
  • Under-fire air

    không khí non lửa,
  • Under-frequency

    sự kém tần số, sự non tần số,
  • Under-frequency relay

    rơle sụt tần, rơle tần số thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top