- Từ điển Anh - Việt
Under the terms of the contract
Xem thêm các từ khác
-
Under the weather
Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán... -
Under voltage
điện thế không đủ, -
Under voltage alarm
sự báo động điện áp thấp, -
Under water
Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước -
Under water revetment
công trình lấy nước dưới đất, -
Under way
đang chạy ngoài khơi, đang trên đường, đang chạy, -
Under wraps
Thành Ngữ:, under wraps, (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu -
Underabsorbed overhead
phần chi phí chung chưa được hấp thụ, -
Underabsorption of cost
sự quy phí cố định thấp, -
Underabsorption of costs
sự quy thiếu phí tổn (cố định), -
Underachieve
/ ¸ʌndərə´tʃi:v /, Động từ: làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập... -
Underachievement
/ ¸ʌndərə´tʃi:vmənt /, -
Underachiever
Danh từ: người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập), -
Underact
/ ¸ʌndər´ækt /, Động từ: (sân khấu) diễn xuất kém, làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém,... -
Underactive
/ ¸ʌndər´æktiv /, tính từ, kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất, -
Underactivity
Danh từ: sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
