Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underachiever

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underact

    / ¸ʌndər´ækt /, Động từ: (sân khấu) diễn xuất kém, làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém,...
  • Underactive

    / ¸ʌndər´æktiv /, tính từ, kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất,
  • Underactivity

    Danh từ: sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất,
  • Underactor

    Danh từ: diễn viên đóng vai phụ,
  • Underapplied over head

    tỷ lệ chi phí chung dưới mức ấn định trước,
  • Underappreciated

    Tính từ: không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường,
  • Underarm

    / ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong...
  • Underation

    Danh từ: (sân khấu) diễn xuất kém, lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ, hành động không kiên...
  • Underback

    thùng trung gian,
  • Underbade

    Động từ: past của underbid,
  • Underbake

    sấy chưa đủ khô, sấy non,
  • Underbaked

    chưa hun khói,
  • Underbanked

    chưa đủ mức tiêu hao, chưa đủ sức bao tiêu,
  • Underbead crack

    đường nứt dưới mối hàn, vết nứt dưới môi hàn,
  • Underbeam

    dầm ở phía dưới,
  • Underbed

    / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung:...
  • Underbelly

    / ´ʌndə¸beli /, Danh từ: dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn..), chỗ yếu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top