Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underbought

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Past và past part của underbuy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underbowing

    vị trí tàu khi mũi nằm giữa hướng dòng chảy và hướng gió,
  • Underbreaking

    sự đào phá ở chân, sự moi hàm ếch,
  • Underbred

    / ¸ʌndə´bred /, Tính từ: kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục, không thật nòi; không...
  • Underbridge

    đường cầu chui, đường dưới cầu, hầm chui ngang đường, cầu vượt đường,
  • Underbrim

    Danh từ: mặt dưới vành mũ,
  • Underbrush

    / ´ʌndə¸brʌʃ /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) (như)...
  • Underbudgeted

    Tính từ: không được cấp đủ kinh phí,
  • Underbunching

    / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Underburning

    sự nung non, sự ủ non,
  • Underburnt

    nung non lửa,
  • Underbuy

    / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • Undercapacity

    công suất yếu, công suất thiếu, dung tích khôngđủ, công suất yếu, công suet thiếu, dung tích thiếu, dung tích không đủ,...
  • Undercapitalise

    Ngoại động từ: cấp vốn không đủ, cấm vốn không đúng mức, bỏ vốn không đủ, bỏ vốn...
  • Undercapitalization

    chưa đủ vốn, chưa đủ tư bản hóa, chưa đủ vốn, sự thiếu vốn, thiếu vốn,
  • Undercapitalize

    / ¸ʌndə´kæpitə¸laiz /,
  • Undercapitalized

    thiếu vốn,
  • Undercarriage

    / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm;...
  • Undercarriage level

    tay gạt điều khiển càng (hạ cánh),
  • Undercarriage skid

    càng trượt để hạ cánh trên tuyết,
  • Undercart

    / ´ʌndə¸ka:t /, Danh từ: càng (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top