Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercharge (u/c)

Mục lục

Kinh tế

giá tiền quá thấp
phí thu không đủ
tiền tính thiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undercharging

    sự nạp điện non,
  • Underclad

    Tính từ: Ăn mặc mỏng manh, quần áo mỏng manh, mặc thiếu vải,
  • Underclass

    / ´ʌndə¸kla:s /, Danh từ (thường) số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm...
  • Underclay

    Danh từ: (địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than), tầng sét dưới, lớp sét dưới,...
  • Underclearance

    tịnh không dưới cầu, khoảng sáng gầm, khổ gầm cầu, khoảng cách mặt đất,
  • Underclerk

    Danh từ: phụ tá,
  • Undercloth

    vải lọc,
  • Underclothes

    / 'ʌndəklouðz /, quần áo trong, quần áo lót, ' —nd”we”, danh từ số nhiều
  • Underclothing

    / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • Undercoat

    / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy,...
  • Undercoat (plaster)

    lớp trát lót,
  • Undercoating

    sự tạo lớp lót,
  • Undercolor separation

    sự tách dưới màu,
  • Undercompacted

    chưa nén chặt (địa chất),
  • Undercompacted zone

    vùng nén chưa chặt (địa chất),
  • Undercompaction

    sự nén chưa chặt (địa chất),
  • Undercompensation

    bù thiếu, sự bù thiếu, sự bổ chính non,
  • Underconcentration

    nồng độ không đủ, nồng độ thiếu, sự chưa đủ nồng độ,
  • Underconsumption

    Danh từ: tiêu thụ dưới mức, sự tiêu dùng ít (so với hàng hóa sản xuất), tiêu dùng ít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top