Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercompensation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

bù thiếu

Điện lạnh

sự bù thiếu
sự bổ chính non

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underconcentration

    nồng độ không đủ, nồng độ thiếu, sự chưa đủ nồng độ,
  • Underconsumption

    Danh từ: tiêu thụ dưới mức, sự tiêu dùng ít (so với hàng hóa sản xuất), tiêu dùng ít,
  • Underconsumption theory

    thuyết tiêu thụ bất túc, thuyết tiêu thụ bất túc, tiêu dùng không đủ,
  • Undercook

    / ¸ʌndə´kuk /, Động từ, nấu chưa chín,
  • Undercooked

    chưa nấu kỹ,
  • Undercool

    / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học)...
  • Undercooled

    được làm lạnh non,
  • Undercooled storage life

    thời gian bảo quản quá lạnh,
  • Undercooling

    / ´ʌndə¸ku:liη /, Hoá học & vật liệu: sự quá nguội, Kỹ thuật chung:...
  • Undercooling procedure

    quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh), quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh,
  • Undercooling range

    phạm vi quá lạnh,
  • Undercooling rate

    cường độ hạ lạnh, tốc độ hạ lạnh, tốc độ xả lạnh,
  • Undercooling region

    miền quá lạnh, phạm vi quá lạnh,
  • Undercooling section

    khu vực quá lạnh, phần quá lạnh,
  • Undercooling zone

    vùng quá lạnh, phạm vi quá lạnh,
  • Undercounter bottle cooler

    bàn làm lạnh chai, giàn làm lạnh chai,
  • Undercoupling

    ghép thiếu [sự ghép thiếu],
  • Undercover

    / ¸ʌndə´kʌvə /, Tính từ: giấu giếm, lén lút, bí mật; kín, tay trong, đặc tình (dò xét người...
  • Undercover men

    Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • Undercover payments

    tiền lót tay, tiền móc ngoặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top