Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underpants

Mục lục

/´ʌndə¸pænts/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) (như) pants

Xem thêm các từ khác

  • Underpart

    phần không quan trọng (của kết cấu), Danh từ: phần dưới, (sân khấu) vai phụ; người đóng...
  • Underpass

    / ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa),...
  • Underpass approach

    đường dẫn vào hầm,
  • Underpasteurization

    sự thanh trùng chưa kỹ,
  • Underpay

    Ngoại động từ .underpaid: trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..),...
  • Underpayment

    sự trả quá ít, sự trả quá ít, trả thiếu, trả thiếu,
  • Underpeopled

    thưa dân, Tính từ: thưa dân, ít người,
  • Underperforming divisions

    những phòng ban không sinh lãi,
  • Underpin

    / ¸ʌndə´pin /, Ngoại động từ: (kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây, (nghĩa bóng) củng...
  • Underpinned wall

    tường được chống đỡ (lúc gia cố móng),
  • Underpinning

    / ´ʌndə¸piniη /, Danh từ: (kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường),...
  • Underpitch vault

    vòm giao thấp,
  • Underplanting

    Danh từ: (nông nghiệp) trồng thêm (cây),
  • Underplate

    / ´ʌndə¸pleit /, Xây dựng: bàn móng, Kỹ thuật chung: cái đệm, tấm...
  • Underplay

    / ¸ʌndə´plei /, Danh từ: (đánh bài) sự ra những con bài thấp, (đánh bài) ra những con bài thấp,...
  • Underplot

    / ´ʌndə¸plɔt /, Danh từ: tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản), Ý đồ thầm kín,
  • Underpolynomial

    đa thức dưới,
  • Underpopulate

    thưa dân,
  • Underpopulated

    / ¸ʌndə´pɔpjə¸leitid /, Tính từ: thưa dân, ít người, Kinh tế: thưa...
  • Underpopulated land

    đất ít dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top