Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underskirt

Mục lục

/´ʌndə¸skə:t/

Thông dụng

Danh từ

Váy trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undersleeve

    Danh từ: tay áo rời (lót trong),
  • Underslung

    / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe...
  • Underslung conveyer

    băng tải treo,
  • Underslung engine

    động cơ treo,
  • Underslung frame

    khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục,
  • Underslung refrigerating unit

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undersoil

    / ´ʌndə¸sɔil /, Danh từ: tầng đất dưới, đất cái, Xây dựng:...
  • Undersold

    past và past part của undersell,
  • Undersong

    / ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín,
  • Undersow

    Danh từ: (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng, Ngoại động từ...
  • Undersown

    past và past part của undersow,
  • Underspeed

    tốc độ thấp,
  • Underspend

    Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít...
  • Underspent

    past và past part của underspend,
  • Understable

    chưa ổn định,
  • Understaffed

    / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện,...
  • Understaffing

    thiếu nhân viên,
  • Understain

    kém bắt màu,
  • Understand

    / ʌndə'stænd /, Ngoại động từ .understood: hiểu, nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top