Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underwriting limit

Kinh tế

hạn ngạch nhận bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underwriting manager

    nhà quản lý bao tiêu,
  • Underwriting profit

    tiền lời bảo hiểm,
  • Underwriting rate

    biểu giá bồi thường bảo hiểm,
  • Underwriting risk

    rủi ro bao tiêu,
  • Underwriting share

    cổ phần hiệp đoàn, cổ phần nghiệp đoàn,
  • Underwriting syndicate

    tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán,
  • Underwritten

    / ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây,
  • Underwrote

    past của underwrite,
  • Undescend

    Tính từ: (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường,
  • Undescended testis

    tinh hoàn không xuống,
  • Undescribable

    / 'ʌndis'kraibəbl /, Tính từ: không thể mô tả được, không tả xiết,
  • Undescried

    Tính từ: không ai nhận thấy,
  • Undeserved

    / ¸ʌndi´zə:vd /, Tính từ: không công bằng, không đáng; không xứng đáng, an undeserved punishment,...
  • Undeservedly

    Phó từ: không công bằng, không xứng đáng,
  • Undeserving

    / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng,...
  • Undesignated

    / ʌn´dezig¸neitid /, tính từ, không được chỉ định, không được nêu,
  • Undesigned

    / ¸ʌndi´zaind /, Tính từ: không cố ý, không định trước, không được dự tính đến; không được...
  • Undesigning

    / ¸ʌndi´zainiη /, tính từ, không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản,
  • Undesirability

    / ¸ʌndi¸zaiərə´biliti /, danh từ, tình chất không ai ưa,
  • Undesirable

    / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top