Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undifferentiated cell leukemia

Y học

bệnh bạch cầu tế bào không biệt hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undifferentiated marketing

    tiếp thị không phân biệt,
  • Undifferentiation

    sự không biệt hóa,
  • Undiffused

    Tính từ: không khuếch tán, chiếu thẳng (ánh sáng),
  • Undigested

    / ¸ʌndai´dʒestid /, Tính từ: không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ, (nghĩa bóng) lộn xộn,...
  • Undigested securities

    chứng khoán chưa tiêu thụ được, chứng khoán dư thừa, chứng khoán dư thừa (do phát hành quá lượng nhu cầu), rủi ro bao...
  • Undigested sludge

    bùn chưa tiêu hóa,
  • Undigestible

    Tính từ: không tiêu hoá được; khó tiêu,
  • Undight

    Tính từ: (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt,
  • Undignified

    / ʌn´digni¸faid /, Tính từ: không đường bệ, không đứng đắn, không tỏ ra đàng hoàng, vụng...
  • Undiligent

    Tính từ: không chuyên cần; không cố gắng,
  • Undiluted

    / ¸ʌndai´lu:tid /, Tính từ: không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất, Hóa...
  • Undiluted juice

    nước ép không pha loãng,
  • Undiminished

    / ¸ʌndi´miniʃt /, Tính từ: không giảm, không bớt,
  • Undimmed

    / ʌn´dimd /, tính từ, không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa,
  • Undine

    / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học:...
  • Unding

    ,
  • Undinism

    thủy dục tình (kết hợp nước và dục tình),
  • Undiplomatic

    / ¸ʌndiplə´mætik /, Tính từ: không đúng thủ tục ngoại giao, không có tính chất ngoại giao, không...
  • Undipped

    Tính từ: chưa được rửa tội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top