Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unecclesiastic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uneclipsed

    / ¸ʌni´klipst /, tính từ, không bị che, không bị khuất, không bị lấp, không bị lu mờ,
  • Uneclosed covered area (UCA)

    diện tích có bao che chưa rào,
  • Unecological

    Tính từ: không thuộc sinh thái học,
  • Uneconomic

    / ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic...
  • Uneconomic proposition

    dự án không sinh lãi, dự án không sinh lãi, không kinh tế,
  • Uneconomical

    / ¸ʌni:kə´nɔmikəl /, Tính từ: lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm, không kinh tế,...
  • Uneconomically

    Phó từ: lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm,
  • Unedecenoic acid

    loại axit kháng nấm,
  • Unedecenoicacid

    loạiaxit kháng nấm .,
  • Unedge

    cùn [làm cùn], Ngoại động từ: làm mất cạnh, làm cùn; làm yếu đi,
  • Unedged board

    ván bắp, ván bìa,
  • Unedged sawn timber

    gỗ xẻ chưa bào,
  • Unedible

    Tính từ: không ăn được,
  • Unedifying

    / ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí...
  • Unedited

    / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được...
  • Uneducable

    Tính từ: không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được,
  • Uneducated

    / ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập...
  • Uneffaced

    Tính từ: không bị xoá, không bị lu mờ,
  • Uneffected

    Tính từ: không làm, không được thực hiện,
  • Unefficient

    (adj) không hiệu quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top